Tìm kiếm tin tức

Chung nhan Tin Nhiem Mang

BÁO CÁO VỀ ĐẤT ĐAI, DÂN SỐ, LAO ĐỘNG
Ngày cập nhật 24/06/2019

BÁO CÁO VỀ ĐẤT ĐAI, DÂN SỐ, LAO ĐỘNG

(Theo niên giám thống kê năm 2018)

1. Hiện trạng sử dụng đất năm 2018

 

 

 

Tổng số (Ha)

Cơ cấu (%)

       

TỔNG SỐ

16304,54

100,0

Đất nông nghiệp

8159,73

50,0

 

Đất sản xuất nông nghiệp

5562,24

34,1

 

Đất trồng cây hàng năm

5546,83

34,0

 

     Đất trồng lúa

4485,87

27,5

 

     Đất cỏ dùng vào chăn nuôi

0

0,0

 

     Đất trồng cây hàng năm khác

1060,96

6,5

 

Đất trồng cây lâu năm

15,41

0,1

 

Đất lâm nghiệp có rừng

1250,41

7,7

 

     Rừng sản xuất

1080,85

6,6

 

     Rừng phòng hộ

169,56

1,0

 

     Rừng đặc dụng

0

0,0

 

Đất nuôi trồng thuỷ sản

912,04

5,6

 

Đất làm muối

0

0,0

 

Đất nông nghiệp khác

435,04

2,7

Đất phi nông nghiệp

7757,18

47,6

 

Đất ở

1344,81

8,2

 

Đất ở đô thị

129,06

0,8

 

Đất ở nông thôn

1215,75

7,5

 

Đất chuyên dùng

1452,09

8,9

 

Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp

116,73

0,7

 

Đất quốc phòng, an ninh

8,33

0,1

 

Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp

40,73

0,2

 

Đất có mục đích công cộng

1286,30

7,9

 

Đất tôn giáo, tín ngưỡng

137,4

0,8

 

Đất nghĩa trang, nghĩa địa

1438,10

8,8

 

Đất sông suối và mặt nước chuyên dùng

3384,75

20,8

 

Đất phi nông nghiệp khác

0,03

0,0

Đất chưa sử dụng

387,63

2,4

 

Đất bằng chưa sử dụng

387,63

2,4

 

Đất đồi núi chưa sử dụng

   

 

Núi đá không có rừng cây

 

 

2. Hiện trạng sử dụng đất phân theo loại đất và phân theo xã/phường/thị trấn (tính đến 31/12/2018) 

       

Đơn vị tính: Ha

 

Tổng

Trong đó:

 

diện tích

Đất sản xuất

Đất lâm

Đất nuôi trồng

Đất chuyên

Đất ở

 

 

nông nghiệp

nghiệp

thủy sản

dùng

 

             

TỔNG SỐ

16304,54

5562,24

1250,41

912,04

1452,09

1344,81

             

Thị Trấn Sịa

1192,81

441,06

 

61,22

154,19

129,06

Xã Quảng Thái

1812,61

619,38

224,22

20,66

128,64

117,82

Xã Quảng Ngạn

1110,03

99,88

217,47

104,59

81,57

61,24

Xã Quảng Lợi

3288,25

695,85

484,47

50,06

205,02

146,47

Xã Quảng Công

1252,28

115,26

169,71

149,40

114,29

79,60

Xã Quảng Phước

1269,13

466,84

 

221,21

111,82

70,36

Xã Quảng Vinh

1979,29

820,34

154,54

4,83

208,89

211,38

Xã Quảng An

1187,09

538,79

 

189,12

75,50

98,49

Xã Quảng Thành

1074,32

588,75

 

92,38

130,33

101,70

Xã Quảng Thọ

949,21

519,05

 

13,95

110,99

138,94

Xã Quảng Phú

1189,52

657,04

 

4,62

130,85

189,75

3. Cơ cấu đất sử dụng phân theo loại đất và phân theo xã/phường/thị trấn (tính đến 31/12/2018)

       

Đơn vị tính : %

 

Tổng

Trong đó:

 

diện

Đất sản xuất

Đất lâm

Đất nuôi trồng

Đất chuyên

Đất ở

 

tích

nông nghiệp

nghiệp

thủy sản

dùng

 

             

TỔNG SỐ

100,0

34,1

7,7

5,6

8,9

8,2

 

 

         

Thị Trấn Sịa

100,0

37,0

0,0

5,1

12,9

10,8

Xã Quảng Thái

100,0

34,2

12,4

1,1

7,1

6,5

Xã Quảng Ngạn

100,0

9,0

19,6

9,4

7,3

5,5

Xã Quảng Lợi

100,0

21,2

14,7

1,5

6,2

4,5

Xã Quảng Công

100,0

9,2

13,6

11,9

9,1

6,4

Xã Quảng Phước

100,0

36,8

0,0

17,4

8,8

5,5

Xã Quảng Vinh

100,0

41,4

7,8

0,2

10,6

10,7

Xã Quảng An

100,0

45,4

0,0

15,9

6,4

8,3

Xã Quảng Thành

100,0

54,8

0,0

8,6

12,1

9,5

Xã Quảng Thọ

100,0

54,7

0,0

1,5

11,7

14,6

Xã Quảng Phú

100,0

55,2

0,0

0,4

11,0

16,0

 

4. Diện tích, dân số và mật độ dân số năm 2018 phân theo xã/phường/thị trấn

 

 

Diện tích

Dân số trung bình

Mật độ dân số

 

(Km2)

(Người)

(Người/km2)

       

TỔNG SỐ

163,05

80.350

493

 

 

   

Thị Trấn Sịa

11,93

10.233

858

Xã Quảng Thái

18,13

4.422

244

Xã Quảng Ngạn

11,10

4.853

437

Xã Quảng Lợi

32,88

6.821

207

Xã Quảng Công

12,52

4.673

373

Xã Quảng Phước

12,69

6.753

532

Xã Quảng Vinh

19,79

9.142

462

Xã Quảng An

11,87

7.778

655

Xã Quảng Thành

10,74

9.032

841

Xã Quảng Thọ

9,49

6.498

685

Xã Quảng Phú

11,90

10.145

853

 

5. Dân số trung bình phân theo giới tính và theo thành thị, nông thôn

 

Tổng

Phân theo giới tính

 

Phân theo thành thị, nông thôn

 

số

Nam

Nữ

 

Thành thị

Nông thôn

   

Người

 

2010

83.561

41.246

42.315

 

9.860

73.701

2011

83.456

41.157

42.299

 

9.903

73.553

2012

83.354

40.969

42.385

 

9.988

73.366

2013

84.451

41.545

42.906

 

10.171

74.280

2014

85.458

41.995

43.463

 

10.383

75.075

2015

86.792

42.663

44.129

 

10.641

76.151

2016

83.872

41.240

42.632

 

10.796

73.076

2017

81774

40329

41445

 

10753

71021

2018

80350

39713

40637

 

10233

70117

   

Tỷ lệ tăng  (%)

 

2010

100,5

100,5

100,5

 

98,8

100,7

2011

99,9

99,8

100,0

 

100,4

99,8

2012

99,9

99,5

100,2

 

100,9

99,7

2013

101,3

101,4

101,2

 

101,8

101,2

2014

101,2

101,1

101,3

 

102,1

101,1

2015

101,6

101,6

101,5

 

102,5

101,4

2016

96,6

96,7

96,6

 

101,5

96,0

2017

97,5

97,8

97,2

 

99,6

97,2

2018

98,3

98,5

98,1

 

95,2

98,7

   

Cơ cấu -  Structure (%)

 

2010

100,0

49,4

50,6

 

11,8

88,2

2011

100,0

49,3

50,7

 

11,9

88,1

2012

100,0

49,2

50,8

 

12

88

2013

100,0

49,2

50,8

 

12

88

2014

100,0

49,1

50,9

 

12,1

87,9

2015

100,0

49,2

50,8

 

12,3

87,7

2016

100,0

49,2

50,8

 

12,9

87,1

2017

100,0

49,3

50,7

 

13,1

86,9

2018

100,0

49,4

50,6

 

12,7

87,3

 

6. Dân số trung bình phân theo phân theo xã/phường/thị trấn

 

 

 

 

ĐVT: Người

 

2014

2015

2016

2017

2018

           

TỔNG SỐ

85.458

86.792

83.872

81.774

80.350

           

Thị Trấn Sịa

10.383

10.641

10.796

10.753

10.233

Xã Quảng Thái

4.587

4.664

4.651

4.581

4.422

Xã Quảng Ngạn

5.695

5.718

5.278

5.040

4.853

Xã Quảng Lợi

7.503

7.621

6.729

6.410

6.821

Xã Quảng Công

5.070

5.078

4.938

4.787

4.673

Xã Quảng Phước

7.212

7.323

6.913

6.679

6.753

Xã Quảng Vinh

9.513

9.789

9.479

9.171

9.142

Xã Quảng An

8.242

8.351

8.148

7.924

7.778

Xã Quảng Thành

9.702

9.914

9.628

9.436

9.032

Xã Quảng Thọ

7.021

7.074

6.883

6.655

6.498

Xã Quảng Phú

10.530

10.619

10.429

10.338

10.145

 

7. Dân số trung bình nam phân theo phân theo xã/phường/thị trấn

 

 

 

 ĐVT: Người

 

2014

2015

2016

2017

2018

TỔNG SỐ

41.995

42.663

41.240

40.329

39.713

Thị Trấn Sịa

5.072

5.182

5.254

5.260

5.040

Xã Quảng Thái

2.146

2.188

2.195

2.175

2.114

Xã Quảng Ngạn

2.777

2.813

2.611

2.495

2.365

Xã Quảng Lợi

3.754

3.807

3.359

3.167

3.373

Xã Quảng Công

2.510

2.521

2.458

2.388

2.341

Xã Quảng Phước

3.588

3.648

3.476

3.383

3.423

Xã Quảng Vinh

4.598

4.739

4.594

4.462

4.493

Xã Quảng An

4.103

4.135

4.020

3.902

3.838

Xã Quảng Thành

4.857

4.953

4.815

4.767

4.573

Xã Quảng Thọ

3.417

3.457

3.331

3.189

3.139

Xã Quảng Phú

5.173

5.220

5.127

5.141

5.014

8. Dân số trung bình nữ phân theo xã/phường/thị trấn

 

 

 

 ĐVT: Người

 

2014

2015

2016

2017

2018

TỔNG SỐ

43.463

44.129

42.632

41.445

40.637

Thị Trấn Sịa

5.311

5.459

5.542

5.493

5.193

Xã Quảng Thái

2.441

2.476

2.456

2.406

2.308

Xã Quảng Ngạn

2.918

2.905

2.667

2.545

2.488

Xã Quảng Lợi

3.749

3.814

3.370

3.243

3.448

Xã Quảng Công

2.560

2.557

2.480

2.399

2.332

Xã Quảng Phước

3.624

3.675

3.437

3.296

3.330

Xã Quảng Vinh

4.915

5.050

4.885

4.709

4.649

Xã Quảng An

4.139

4.216

4.128

4.022

3.940

Xã Quảng Thành

4.845

4.961

4.813

4.669

4.459

Xã Quảng Thọ

3.604

3.617

3.552

3.466

3.359

Xã Quảng Phú

5.357

5.399

5.302

5.197

5.131

 

9. Tỷ số giới tính của dân số phân theo thành thị, nông thôn

   

 ĐVT: Số nam/100 nữ

 

Tổng số

Chia ra

 

Thành thị

Nông thôn

       
       

2010

97,5

95,9

97,7

2011

97,3

94,5

97,7

2012

96,7

94,2

97

2013

96,8

95,7

97

2014

96,6

95,5

96,8

2015

96,7

94,9

96,9

2016

96,7

94,8

97

2017

97,3

95,8

97,5

2018

97,7

97,1

97,8

 

10. Tỷ suất sinh thô, tỷ suất chết thô và tỷ lệ tăng tự nhiên của dân số

 

 

Đơn vị tính: ‰

 

Tỷ suất sinh thô

Tỷ suất chết thô

Tỷ lệ tăng tự nhiên

       
       

2010

14,71

5,54

9,17

2011

14,65

5,49

9,16

2012

15,71

5,45

10,26

2013

15,48

6,05

9,43

2014

14,84

5,59

9,25

2015

14,7

5,4

9,3

2016

14,44

6,55

7,89

2017

16,31

5,87

10,44

2018

15,11

6,10

9,01

 

Các tin khác
Xem tin theo ngày  
Thống kê truy cập
Truy câp tổng 17.198.841
Truy câp hiện tại 766